Bước tới nội dung

lâu đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləw˧˧ ɗə̤ːj˨˩ləw˧˥ ɗəːj˧˧ləw˧˧ ɗəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləw˧˥ ɗəːj˧˧ləw˧˥˧ ɗəːj˧˧

Tính từ

[sửa]

lâu đời

  1. Trải qua nhiều đời.
    Kinh nghiệm sản xuất lâu đời.
    Truyền thống văn hoá lâu đời.

Tham khảo

[sửa]