lâu năm
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləw˧˧ nam˧˧ | ləw˧˥ nam˧˥ | ləw˧˧ nam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˥ nam˧˥ | ləw˧˥˧ nam˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]lâu năm
- Đã qua nhiều năm.
- Vỏ quýt lâu năm
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lâu năm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)