должный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của должный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dólžnyj |
khoa học | dolžnyj |
Anh | dolzhny |
Đức | dolschny |
Việt | đolginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]должный
- Đích đáng, thích đáng, thỏa đáng, xứng đáng; (необходимый) cần thiết.
- должным образом — [một cách] đích đáng, thích đáng, xứng đáng
- относиться к чему-л. с должным вниманием — chú ý đúng mức đến cái gì
- понести должное наказание — bị trừng phạt đích đáng
- на должныйой высоте — ở mức độ cần thiết
- в знач. сущ. с. — должное — :
- как должное — như việc dĩ nhiên
- воздавать кому-л. должное — đánh giá ai một cách xứng đáng, đánh giá đúng ai
Tham khảo
[sửa]- "должный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)