Bước tới nội dung

долина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

долина gc

  1. Thung lũng, triền, lũng.
    речная долина — thung lũng (triền) sông

Tham khảo

[sửa]