долина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolína |
khoa học | dolina |
Anh | dolina |
Đức | dolina |
Việt | đolina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]долина gc
- Thung lũng, triền, lũng.
- речная долина — thung lũng (triền) sông
Tham khảo
[sửa]- "долина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)