доминанта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доминанта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dominánta |
khoa học | dominanta |
Anh | dominanta |
Đức | dominanta |
Việt | đominanta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]доминанта ж. книжн. 1a
Tham khảo
[sửa]- "доминанта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)