домовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của домовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domovój |
khoa học | domovoj |
Anh | domovoy |
Đức | domowoi |
Việt | đomovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
домовой м. фольк.
Tham khảo[sửa]
- "домовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)