Bước tới nội dung

ma xó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧˧˥maː˧˥ sɔ̰˩˧maː˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥˩˩maː˧˥˧ sɔ̰˩˧

Danh từ

[sửa]

ma xó

  1. Ma thờ nhà.
  2. Người tò mò hay tìm hiểu những bí mật của người khác.

Tham khảo

[sửa]