домчаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của домчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domčát'sja |
khoa học | domčat'sja |
Anh | domchatsya |
Đức | domtschatsja |
Việt | đomtratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
домчаться Thể chưa hoàn thành (сов. разг.)
Tham khảo[sửa]
- "домчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)