донашивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của донашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donášivat' |
khoa học | donašivat' |
Anh | donashivat |
Đức | donaschiwat |
Việt | đonasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
донашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доносить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "донашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)