Bước tới nội dung

донашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

донашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доносить) ‚(В)

  1. (одежду) mặc... đến hỏng.
  2. (ребёнка) đẻ đủ tháng, đẻ đúng hạn.

Tham khảo

[sửa]