доплачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

доплачивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: доплатить))

  1. (остающуюся часть) trả thêm cho đủ
  2. (всё до конца) trả hết, trả nốt
  3. (платить дополнительно) trả thêm.
    доплатить два рубля — trả thêm hai rúp

Tham khảo[sửa]