допроситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

допроситься Thể chưa hoàn thành (,(Р, Р+инф.) разг.)

  1. Khẩn khoản xin được, cầu được, cầu xin được, cầu khẩn được, khẩn cầu được.
    у него ничего не допросишься — không thể xin cái gì của nó được cả
    мы еле допроситьсяились обеда — chúng tôi khản khoản xin mãi mới được ăn cơm

Tham khảo[sửa]