дороже
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дороже
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doróže |
khoa học | dorože |
Anh | dorozhe |
Đức | dorosche |
Việt | đorogie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
дороже нареч. 2a
Tham khảo[sửa]
- "дороже", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)