Bước tới nội dung

дороже

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Định nghĩa

дороже нареч. 2a

  1. (сравнит. ст. прил. дорогой и нареч. дорого ) đắt hơn; quý hơn.

Tham khảo