доступность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доступность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostúpnost' |
khoa học | dostupnost' |
Anh | dostupnost |
Đức | dostupnost |
Việt | đoxtupnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]доступность gc
- (Tính) Có thể qua được, có thể đến được.
- (умеренность цены) giá phải chăng, giá vừa phải.
- (простота, доходчивость) [tính] dễ hiểu, dễ tiếp thụ, vừa tầm, vừa sức.
Tham khảo
[sửa]- "доступность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)