Bước tới nội dung

доступность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

доступность gc

  1. (Tính) Có thể qua được, có thể đến được.
  2. (умеренность цены) giá phải chăng, giá vừa phải.
  3. (простота, доходчивость) [tính] dễ hiểu, dễ tiếp thụ, vừa tầm, vừa sức.

Tham khảo

[sửa]