достучаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của достучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostučát'sja |
khoa học | dostučat'sja |
Anh | dostuchatsya |
Đức | dostutschatsja |
Việt | đoxtutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
достучаться Hoàn thành (thông tục)
- Gõ đến khi được nghe.
- достучаться у двери — gõ cửa đến khi được nghe
- не достучаться — gõ mãi không ai nghe
Tham khảo[sửa]
- "достучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)