Bước tới nội dung

досуха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

досуха

  1. (Đến) Thật khô.
    вытереть досуха — lau thật khô

Tham khảo

[sửa]