досуха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của досуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dósuha |
khoa học | dosuxa |
Anh | dosukha |
Đức | dosucha |
Việt | đoxukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
досуха
Tham khảo[sửa]
- "досуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)