Bước tới nội dung

дотла

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

дотла

  1. Hoàn toàn, hẳn, hết, sạch, sạch sành sanh.
    сгореть дотла — cháy ra tro, cháy trụi; сжечь дотла — đốt ra tro
    разориться дотла — [bị] phá sản hoàn toàn
    проиграться дотла — thua trụi, thua sạch, thua cháy túi

Tham khảo

[sửa]