дотягивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дотягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotjágivat' |
khoa học | dotjagivat' |
Anh | dotyagivat |
Đức | dotjagiwat |
Việt | đotiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дотягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дотянуть)
- (В до Р) (таща, доставлять) kéo... đến, lôi... đến.
- (В) (thông tục) (довести - машину, самолёт и т. п. ) đưa... đến.
- он дотянул повреждённую машину до аэродрома — anh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay
- (thông tục)(с трудом доезжать, долетать и т. п. ) — đến được
- мы не дотянули до города — chúng tôi không đến được thành phố
- (В до Р) (протягивать) kéo... đến, căng... đến, dăng... đến.
- они дотянули верёвку до столба — họ đã kéo dây đến cột
- (thông tục)(до какого-л. времени) — chờ đến
- (доживать) sống đến
- дотянуть до весны — sống được đến mùa xuân
- он не дотянул до пенсии — ông ấy không sống được đến tuổi về hưu
Tham khảo
[sửa]- "дотягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)