Bước tới nội dung

дотягивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дотягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дотянуть)

  1. (В до Р) (таща, доставлять) kéo... đến, lôi... đến.
  2. (В) (thông tục) (довести - машину, самолёт и т. п. ) đưa... đến.
    он дотянул повреждённую машину до аэродрома — anh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay
  3. (thông tục)(с трудом доезжать, долетать и т. п. ) — đến được
    мы не дотянули до города — chúng tôi không đến được thành phố
  4. (В до Р) (протягивать) kéo... đến, căng... đến, dăng... đến.
    они дотянули верёвку до столба — họ đã kéo dây đến cột
  5. (thông tục)(до какого-л. времени) chờ đến
  6. (доживать) sống đến
    дотянуть до весны — sống được đến mùa xuân
    он не дотянул до пенсии — ông ấy không sống được đến tuổi về hưu

Tham khảo

[sửa]