дочиста
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дочиста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóčista |
khoa học | dočista |
Anh | dochista |
Đức | dotschista |
Việt | đotrixta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]дочиста
- (Đến) Sạch, sạch sẽ.
- вымыть что-л. дочиста — rửa sạch cái gì
- перен. (thông tục) — (полностью, без остатка) — [một cách] sạch, sạch trụi, hết sạch, hoàn toàn, trụi, hết
- сгореть дочиста — cháy sạch (trụi)
- съесть всё дочиста — ăn sạch (hết)
- проиграться дочиста — thua sạch (trụi)
- ограбить дочиста — cướp sạch
Tham khảo
[sửa]- "дочиста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)