Bước tới nội dung

дочиста

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

дочиста

  1. (Đến) Sạch, sạch sẽ.
    вымыть что-л. дочиста — rửa sạch cái gì
    перен. (thông tục) — (полностью, без остатка) — [một cách] sạch, sạch trụi, hết sạch, hoàn toàn, trụi, hết
    сгореть дочиста — cháy sạch (trụi)
    съесть всё дочиста — ăn sạch (hết)
    проиграться дочиста — thua sạch (trụi)
    ограбить дочиста — cướp sạch

Tham khảo

[sửa]