драматизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của драматизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dramatízm |
khoa học | dramatizm |
Anh | dramatizm |
Đức | dramatism |
Việt | đramatidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]драматизм gđ
- (лит.) Tính kịch, kịch tính.
- (перен.) [tính chất] bi đát.
- драматизм положения — tính chất bi đát của tình hình, tình trạng bi đát
Tham khảo
[sửa]- "драматизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)