Bước tới nội dung

драматизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

драматизм

  1. (лит.) Tính kịch, kịch tính.
  2. (перен.) [tính chất] bi đát.
    драматизм положения — tính chất bi đát của tình hình, tình trạng bi đát

Tham khảo

[sửa]