Bước tới nội dung

драться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

драться Hoàn thành ((Hoàn thành: подраться))

  1. Đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọn nhau.
    я с ним подрался — tôi đã đánh nhau với nó
    драться друг с другом — đánh lộn nhau, ẩu đả nhau
    драться на кулаках — đánh đấm nhau, đánh võ
    тк. несов. — (сражаться) đánh, đấu, đánh nhau, chiến đấu
    драться на дуэли — đấu súng, đấu kiếm
    тк. несов. перен. — (за В) — (бороться за что-л.) — đấu tranh, phấn đấu

Tham khảo

[sửa]