Bước tới nội dung

choảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwa̰ːŋ˧˩˧ʨwaːŋ˧˩˨ʨwaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨwaŋ˧˩ʨwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

choảng

  1. Đánh mạnh (thtục).
    Các nước hung tàn choảng lộn nhau (Tú Mỡ)

Tham khảo

[sửa]