древний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của древний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drévnij |
khoa học | drevnij |
Anh | drevni |
Đức | drewni |
Việt | đrevni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]древний
- Cổ, xưa.
- древний обычай — tục lệ cổ, cổ lệ
- древнийяя история — lịch sử cổ đại, cổ sử
- древние времена — thời cổ đại, thời cổ, cổ đại
- (очень старый) cổ, cũ lắm
- (дряхлый) già khụ, già khọm, già yếu.
- древнийяя рукопись — cổ văn
- древний старик — ông lão già khọm
- в знач. сущ. мн.: — древние — những người đời xưa, cổ nhân
Tham khảo
[sửa]- "древний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)