Bước tới nội dung

древний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

древний

  1. Cổ, xưa.
    древний обычай — tục lệ cổ, cổ lệ
    древнийяя история — lịch sử cổ đại, cổ sử
    древние времена — thời cổ đại, thời cổ, cổ đại
  2. (очень старый) cổ, lắm
  3. (дряхлый) già khụ, già khọm, già yếu.
    древнийяя рукопись — cổ văn
    древний старик — ông lão già khọm
    в знач. сущ. мн.: древние — những người đời xưa, cổ nhân

Tham khảo

[sửa]