дрожки
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дрожки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dróžki |
khoa học | drožki |
Anh | drozhki |
Đức | droschki |
Việt | đrogiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дрожки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))
Tham khảo
[sửa]- "дрожки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)