Bước tới nội dung

дрожки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дрожки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. (Chiếc) Xe ngựa (loại nhẹ, không mui).
    беговые дрожки — [chiếc] xe ngựa đua

Tham khảo

[sửa]