Bước tới nội dung

дружба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дружба gc

  1. Tình hữu nghị, tình bạn, tình hữu ái.
    дружба между народами — tình hữu nghị giữa các dân tộc
    быть в дружбе с кем-л. — kết bạn (làm bạn, đánh bạn) với ai

Tham khảo

[sửa]