дурачиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дурачиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duráčit'sja |
khoa học | duračit'sja |
Anh | durachitsya |
Đức | duratschitsja |
Việt | đuratritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дурачиться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục)Làm điều ngu xuẩn
- (забавляться шутками) — đùa tếu
- (шалить) tinh nghịch
Tham khảo
[sửa]- "дурачиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)