душевая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của душевая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duševája |
khoa học | duševaja |
Anh | dushevaya |
Đức | duschewaja |
Việt | đusevaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]душевая gc ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "душевая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)