душистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của душистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušístyj |
khoa học | dušistyj |
Anh | dushisty |
Đức | duschisty |
Việt | đusixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]душистый
- Thơm, có hương thơm.
- душистое мыло — xà phòng thơm
Tham khảo
[sửa]- "душистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)