дуэтом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дуэтом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duétom |
khoa học | duètom |
Anh | duetom |
Đức | duetom |
Việt | đuetom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]дуэтом
Tham khảo
[sửa]- "дуэтом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)