Bước tới nội dung

дуэтом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

дуэтом

  1. Song tấu, song ca.
    петь дуэтом — song ca, hát đoi, hát hai bè

Tham khảo

[sửa]