едкость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của едкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jédkost' |
khoa học | edkost' |
Anh | yedkost |
Đức | jedkost |
Việt | ieđcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]едкость gc
- (Sự, độ) Ăn mòn, ăn da, kiềm.
- (перен.) (колкость) [tính] châm chọc, châm chích, chua ngoa, chua cay, chua chát.
Tham khảo
[sửa]- "едкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)