Bước tới nội dung

chua cay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwaː˧˧ kaj˧˧ʨuə˧˥ kaj˧˥ʨuə˧˧ kaj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuə˧˥ kaj˧˥ʨuə˧˥˧ kaj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

chua cay

  1. Đau đớn, xót xa, cay đắng.
    Thất bại chua cay.
    Lời chì chiết chua cay.

Tham khảo

[sửa]