естественный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của естественный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | jestéstvennyj |
| khoa học | estestvennyj |
| Anh | yestestvenny |
| Đức | jestestwenny |
| Việt | iextextvenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
естественный
- Tự nhiên, thiên nhiên, thiên tạo.
- естественные богатства страны — tài nguyên [thiên nhiên] của đất nước
- естественные науки — [các] môn khoa học tự nhiên
- естественная смерть — [cái] chết tự nhiên
- естественная потребность — nhu cầu tự nhiên
- естественный отбор — sự đào thải (chọn lọc) tự nhiên
- естественный цвет лица — sắc mặt tự nhiên
- естественная улыбка — nụ cười tự nhiên
- естественным образом — một cách tự nhiên
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “естественный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)