Bước tới nội dung

естественный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

естественный

  1. Tự nhiên, thiên nhiên, thiên tạo.
    естественные богатства страны — tài nguyên [thiên nhiên] của đất nước
    естественные науки — [các] môn khoa học tự nhiên
    естественная смерть — [cái] chết tự nhiên
    естественная потребность — nhu cầu tự nhiên
    естественный отбор — sự đào thải (chọn lọc) tự nhiên
    естественный цвет лица — sắc mặt tự nhiên
    естественная улыбка — nụ cười tự nhiên
    естественным образом — một cách tự nhiên

Tham khảo

[sửa]