жалеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жалеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žalét' |
khoa học | žalet' |
Anh | zhalet |
Đức | schalet |
Việt | gialet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]жалеть Thể chưa hoàn thành
- (В) thương, thương hại.
- (о П, с союзом что) (сожалеть) tiếc, hối tiếc, ân hận, lấy làm tiếc, lấy làm ân hận.
- я жалею, что сделал это — tôi lấy làm ân hận là đã làm điều đó
- я жалею, что вы не пришли — tôi lấy làm tiếc là anh đã không đến
- (В, Р) (беречь) giữ gìn, tiết kiệm
- (скупиться) tiếc.
- жалетьздоровье — giữ gìn sức khoẻ
- не жалеть усилий, сил — không tiếc sức
- не жалеть затрат — không tiếc tiền
Tham khảo
[sửa]- "жалеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)