жаропонижающее
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жаропонижающее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žaroponižájuščeje |
khoa học | žaroponižajuščee |
Anh | zharoponizhayushcheye |
Đức | scharoponischajuschtscheje |
Việt | giaroponigiaiuseie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жаропонижающее gt ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "жаропонижающее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)