жеманиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жеманиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žemánit'sja |
khoa học | žemanit'sja |
Anh | zhemanitsya |
Đức | schemanitsja |
Việt | giemanitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
жеманиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "жеманиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)