женоненавистник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của женоненавистник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ženonenavístnik |
khoa học | ženonenavistnik |
Anh | zhenonenavistnik |
Đức | schenonenawistnik |
Việt | gienonenavixtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
женоненавистник gđ
Tham khảo[sửa]
- "женоненавистник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)