женщина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của женщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žénščina |
khoa học | ženščina |
Anh | zhenshchina |
Đức | schenschtschina |
Việt | giensina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
женщина gc
Tham khảo[sửa]
- "женщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)