жечься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žéč'sja |
khoa học | žeč'sja |
Anh | zhechsya |
Đức | schetschsja |
Việt | gietrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
жечься Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "жечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)