жизненность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жизненность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žíznennost' |
khoa học | žiznennost' |
Anh | zhiznennost |
Đức | schisnennost |
Việt | giidnennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жизненность gc
- Xem жизнеспособность
- (близость к действительности) [sự, tính chất] thiết thực.
- (необходимость) sống còn, thiết yếu, quan trọng, cần thiết.
Tham khảo[sửa]
- "жизненность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)