Bước tới nội dung

жилец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жилец

  1. Người ở; (съёмщик помещения) người thuê nhà.
    жилецьцы дома — những người ở trong nhà
    он не жилец — (на белом свете) — ông ấy không thể sống lâu được, anh ấy sắp chết

Tham khảo

[sửa]