жировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žiróvka |
khoa học | žirovka |
Anh | zhirovka |
Đức | schirowka |
Việt | giirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жировка gc (thông tục)
- Xem жироприказ
Tham khảo
[sửa]- "жировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)