жироприказ
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жироприказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žiroprikáz |
khoa học | žiroprikaz |
Anh | zhiroprikaz |
Đức | schiroprikas |
Việt | giiropricad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жироприказ gđ (фин.)
- Lệnh phát ngân; (счёт) biên lai thanh toán.
Tham khảo[sửa]
- "жироприказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)