жонглировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жонглировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žonglírovat' |
khoa học | žonglirovat' |
Anh | zhonglirovat |
Đức | schonglirowat |
Việt | gionglirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]жонглировать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Tung hứng, tung bắt.
- жонглировать бутылками — tung hứng (tung bắt) chai
- перен.:
- жонглировать фаторами — tùy tiện sử dụng các sự kiện
Tham khảo
[sửa]- "жонглировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)