жребий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жребий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žrébij |
khoa học | žrebij |
Anh | zhrebi |
Đức | schrebi |
Việt | girebi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жребий gđ
- Thăm, thẻ.
- бросать, тянуть жребий — rút (bắt) thăm
- жребий пал на него — rút thăm trúng vào anh ấy
- перен. — (судьба) vận, số, phận
- счастливый жребий — vận tốt, số may
- несчастный жребий — vận xấu, số rủi
- жребий брошен — việc đã nhất định rồi
Tham khảo
[sửa]- "жребий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)