жребий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
жребий gđ
- Thăm, thẻ.
- бросать, тянуть жребий — rút (bắt) thăm
- жребий пал на него — rút thăm trúng vào anh ấy
- перен. — (судьба) vận, số, phận
- счастливый жребий — vận tốt, số may
- несчастный жребий — vận xấu, số rủi
- жребий брошен — việc đã nhất định rồi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)