Bước tới nội dung

журавлиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

журавлиный

  1. (Thuộc về) Sếu.
    журавлиная стая — đàn sếu
  2. (перен.) [như] sếu, hạc.
    журавлиные ноги — chân sếu, cảng hạc, chân ống sậy

Tham khảo

[sửa]