забег

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

забег (спорт.)

  1. (Cuộc) Chạy, chạy thi, chạy đua.
    финальный забег на — 1000 метров — [cuộc] chạy chung kết 1000 mét

Tham khảo[sửa]