Bước tới nội dung

забрести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

забрести Hoàn thành (thông tục)

  1. (зайти мимоходом) rẽ vào, tạt vào, ghé vào.
  2. (далеко) lạc vào, lạc đến.
    забрести в самую чащу леса — lạc vào rừng rậm

Tham khảo

[sửa]