Bước tới nội dung

заброшенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заброшенный

  1. (Bị) Bỏ rơi, bỏ hoang, không ai trông nom.
    заброшенный сад — vườn bỏ hoang
    заброшенная шахта — hầm lò bị bỏ không

Tham khảo

[sửa]