заваляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заваляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavalját'sja |
khoa học | zavaljat'sja |
Anh | zavalyatsya |
Đức | sawaljatsja |
Việt | davaliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заваляться Hoàn thành (thông tục)
- Bị bỏ xó, nằm xó; (остаться непроданным) ế, ứ, ứ đọng.
- письмо завалятьсяялось на почте — bức thư nằm xó (nằm đọng) ở bưu cục
Tham khảo
[sửa]- "заваляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)