Bước tới nội dung

заваляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заваляться Hoàn thành (thông tục)

  1. Bị bỏ xó, nằm ; (остаться непроданным) ế, ứ, ứ đọng.
    письмо завалятьсяялось на почте — bức thư nằm xó (nằm đọng) ở bưu cục

Tham khảo

[sửa]