завалящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завалящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavaljáščij |
khoa học | zavaljaščij |
Anh | zavalyashchi |
Đức | sawaljaschtschi |
Việt | davaliasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
завалящий (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "завалящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)