Bước tới nội dung

завивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

завивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завить) ‚(В)

  1. Uốn quăn, uốn xoăn, phi-dê, uốn.
    завивать себе волосы — uốn (phi-dê) tóc cho mình

Tham khảo

[sửa]